EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chill-proof
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chill-proof
chill-proof
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
không chịu ảnh hưởng khí lạnh
← Xem thêm từ chill
Xem thêm từ chilled →
Từ vựng liên quan
c
ch
chill
hi
hill
ill
of
oof
pr
pro
proof
roo
roof
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…