ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chilliness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chilliness


chilliness /'tʃilinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lạnh
  sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh)
  sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự lãnh đạm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…