ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chintzy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chintzy


chintzy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  trang trí bằng vải hoa
  rẻ tiền
  hà tiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…