EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chintziest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chintziest
chintzy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trang trí bằng vải hoa
rẻ tiền
hà tiện
← Xem thêm từ chintzier
Xem thêm từ chintzy →
Từ vựng liên quan
c
ch
chin
chintz
est
hi
hin
hint
in
nt
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…