EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chipmuck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chipmuck
chipmuck /'tʃipmʌk/ (chipmunk) /'tʃipmʌk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) sóc chuột
← Xem thêm từ chipboard
Xem thêm từ chipmunk →
Từ vựng liên quan
c
ch
chip
hi
hip
mu
muck
pm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…