EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chloramine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chloramine
chloramine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) chloramin
← Xem thêm từ chloralose
Xem thêm từ chloramphenicol →
Từ vựng liên quan
AM
am
amine
c
ch
in
lo
lor
mi
min
mine
or
ora
ra
ram
rami
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…