EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chloramphenicol
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chloramphenicol
chloramphenicol
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(dược) cloramfenikon
← Xem thêm từ chloramine
Xem thêm từ chlorate →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
c
ch
co
col
en
he
hen
ic
lo
lor
mp
ni
or
ora
ra
ram
ramp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…