ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chock-full

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chock-full


chock-full /'tʃɔkful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt
room chock full of spectators → căn phòng đông nghịt khán giả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…