EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chock-full
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chock-full
chock-full /'tʃɔkful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt
room chock full of spectators
→ căn phòng đông nghịt khán giả
← Xem thêm từ chock-a-block
Xem thêm từ chocked →
Từ vựng liên quan
c
ch
choc
chock
full
ho
hock
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…