ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chock-a-block

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chock-a-block


chock-a-block /'tʃɔkə'blɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (+ with) đầy chật, chật cứng, chật như nêm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…