EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
choralist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
choralist
choralist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người viết hợp xướng
người hát hợp xướng
← Xem thêm từ chorales
Xem thêm từ chorally →
Từ vựng liên quan
c
ch
choral
ho
is
li
list
or
ora
oral
ra
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…