EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chorales
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chorales
chorale /'kɔ:rəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
+ (chorale)
/kɔ'rɑ:l/
bài thánh ca, bài lễ ca
tính từ
(thuộc) đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca
a choral service
→ buổi lễ có đội hợp xướng (nhà thờ)
← Xem thêm từ chorale
Xem thêm từ choralist →
Từ vựng liên quan
ale
ales
c
ch
choral
chorale
ho
or
ora
oral
ra
rale
râle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…