EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chromatics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chromatics
chromatics /krə'mætik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
khoa học về màu sắc
← Xem thêm từ chromaticity
Xem thêm từ chromatid →
Từ vựng liên quan
at
c
ch
chroma
chromatic
ic
ma
mat
om
rom
roma
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…