EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chymification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chymification
chymification /,kaimifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hoá thành dịch sữa
← Xem thêm từ chymes
Xem thêm từ chymify →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
cation
ch
ic
if
ion
mi
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…