EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cinematheques
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cinematheques
cinematheque
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
rạp chiếu bóng chuyên chiếu phim cổ điển và tiền phong
← Xem thêm từ cinematheque
Xem thêm từ cinematic →
Từ vựng liên quan
at
c
ci
cine
cinema
cinematheque
em
EMA
he
in
ma
mat
math
qu
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…