EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circumambulated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circumambulated
circumambulate /,sə:kəm'æmbjuleit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì)
nội động từ
đi dạo, chỗ này, chỗ nọ
(nghĩa bóng) nói loanh quanh, nói quanh co
← Xem thêm từ circumambulate
Xem thêm từ circumambulates →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
ate
c
ci
circum
circumambulate
cum
la
lat
late
ma
mb
rc
ted
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…