ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circumambulated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circumambulated


circumambulate /,sə:kəm'æmbjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì)

nội động từ


  đi dạo, chỗ này, chỗ nọ
  (nghĩa bóng) nói loanh quanh, nói quanh co

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…