EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clambered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clambered
clamber /'klæmbə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự leo trèo
nội động từ
leo, trèo
to clamber up a wall
→ trèo tường
← Xem thêm từ clamber
Xem thêm từ clamberer →
Từ vựng liên quan
AM
am
amber
be
bere
c
clam
clamber
er
ere
la
lam
lamb
mb
mbe
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…