EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
class-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
class-room
class-room /'klɑ:srum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng học, lớp học
← Xem thêm từ class-mate
Xem thêm từ class struggle →
Từ vựng liên quan
as
ass
c
class
la
lass
om
roo
room
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…