ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ class-mate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng class-mate


class-mate /'klɑ:s,felou/ (class-mate) /'klɑ:smeit/

Phát âm


Ý nghĩa

 mate)
/'klɑ:smeit/

danh từ


  bạn cùng lớp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…