EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Classical model
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Classical model
Classical model
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Mô hình cổ điển
← Xem thêm từ Classical economics
Xem thêm từ Classical school →
Từ vựng liên quan
as
ass
c
cal
class
classic
classical
del
el
ic
la
lass
mo
mod
Mode
mode
Model
model
od
ode
si
SIC
sic
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…