EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
classifies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
classifies
classify /'klæsifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phân loại
@classify
(Tech) phân loại, phân hạng, phân cấp
@classify
phân loại, phân lớp, phân hạng
← Xem thêm từ classifier
Xem thêm từ classify →
Từ vựng liên quan
as
ass
c
class
fie
if
la
lass
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…