EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clearstarch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clearstarch
clearstarch /'kliəstɑ:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hồ (quần áo)
← Xem thêm từ clears
Xem thêm từ clearway →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
c
ch
clear
clears
ea
ear
ears
lea
rc
st
sta
star
starch
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…