ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ starch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng starch


starch /'sta:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bột, tinh bột
  hố bột (để hồ vải)
  (nghĩa bóng) sự cứng nhắc (tác phong, nghi thức...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghị lực; sức sống, sức mạnh

ngoại động từ


  hồ cứng

Các câu ví dụ:

1. Similar to other varieties, this type of bot loc is made from tapioca starch with a shrimp and pork belly filling for flavor and aroma.


2. 2 million) from selling 5,800 tons of votive paper,16,500 tons of paper and 20,000 tons of cassava starch.


Xem tất cả câu ví dụ về starch /'sta:tʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…