ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ starched

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng starched


starched /stɑ:tʃt/ (starchy) /'stɑ:tʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có hồ bột, hồ cứng
  (nghĩa bóng) cứng nhắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…