EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
starchedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
starchedness
starchedness /'stɑ:ʃinis/ (starchiness) /starchiness/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự có hồ bột
(nghĩa bóng) sự cứng nhắc (của tác phong, nghi thức...)
← Xem thêm từ starched
Xem thêm từ starcher →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
arched
ch
he
rc
s
ss
st
sta
star
starch
starched
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…