ex. Game, Music, Video, Photography

2 million) from selling 5,800 tons of votive paper,16,500 tons of paper and 20,000 tons of cassava starch.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ votive. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

2 million) from selling 5,800 tons of votive paper,16,500 tons of paper and 20,000 tons of cassava starch.

Nghĩa của câu:

votive


Ý nghĩa

@votive /'voutiv/
* tính từ
- dâng cúng để thực hiện lời nguyền
=votive offerings+ đồ lễ tạ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…