EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
climatize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
climatize
climatize /'klaimətaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho hợp khí hậu, làm cho quen thuỷ thổ
← Xem thêm từ climatically
Xem thêm từ climatologic →
Từ vựng liên quan
at
c
li
lima
ma
mat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…