EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
climatically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
climatically
climatically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
về phương diện khí hậu
← Xem thêm từ climatic test
Xem thêm từ climatize →
Từ vựng liên quan
all
ally
at
c
cal
call
climatic
ic
li
lima
ma
mat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…