EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clingstones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clingstones
clingstone
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thuộc) quả mơ nho
← Xem thêm từ clingstone
Xem thêm từ clingy →
Từ vựng liên quan
c
cling
clings
clingstone
in
li
ling
lings
on
one
ones
st
stone
stones
to
ton
tone
tones
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…