EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
closing switch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
closing switch
closing switch
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cái chuyển mạch đóng
← Xem thêm từ Closing prices
Xem thêm từ closing time →
Từ vựng liên quan
c
ch
closing
in
it
itch
lo
losing
os
si
sin
sing
sw
switch
wit
witch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…