EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
co-operate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
co-operate
co-operate /kou'ɔpəreit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
hợp tác, cộng tác, chung sức
hợp lại, góp lại, góp phần, đưa đến kết quả (vật, sự việc)
← Xem thêm từ co-op
Xem thêm từ co-operation →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
co
er
era
op
ope
opera
operate
pe
per
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…