EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cochleate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cochleate
cochleate
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : cochleated
← Xem thêm từ cochleas
Xem thêm từ Cochrane-Orcutt →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
ch
co
cochlea
ea
eat
lea
leat
oc
och
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…