ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coincidence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coincidence


coincidence /kou'insidəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trùng khớp, sự trùng nhau
  sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra)

@coincidence
  (Tech) trùng, trùng hợp

@coincidence
  sự trùng

Các câu ví dụ:

1. It was built 25 years ago and locals started calling it the "Happy House", due to the coincidence of the heart-shaped fence.


Xem tất cả câu ví dụ về coincidence /kou'insidəns/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…