EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
collectivists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
collectivists
collectivist /kə'lektivist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người theo chủ nghĩa tập thể
← Xem thêm từ collectivistically
Xem thêm từ collectivity →
Từ vựng liên quan
c
co
col
collect
collectivist
ec
ect
is
st
ti
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…