ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collectivity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collectivity


collectivity /,kəlek'tiviti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tập thể, đoàn thể, tập đoàn
  tài sản chung; của chung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…