EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
collectivizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
collectivizing
collectivize /kə'lektivaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tập thể hoá
← Xem thêm từ collectivizes
Xem thêm từ collector →
Từ vựng liên quan
c
co
col
collect
ec
ect
in
ti
viz
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…