ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collineation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collineation


collineation

Phát âm


Ý nghĩa

  phép cộng tuyến
  opposite c. in space phép cộng tuyến phản hướng trong không gian
  affine c. phép cộng tuyến afin
  elliptic c. phép cộng tuyến eliptic
  hyperbolic c. phép cộng tuyến hipebolic
  non singular c. phép cộng tuyến không kỳ dị
  periodic c. phép cộng tuyến tuần hoàn
  singular c. phép cộng tuyến kỳ dị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…