EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coloraturas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coloraturas
coloratura /,kɔlərə'tuərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) nét lèo
giọng nữ màu sắc ((cũng) coloratura soprano)
← Xem thêm từ coloratura
Xem thêm từ colorcast →
Từ vựng liên quan
as
at
c
co
col
color
coloratura
lo
lor
or
ora
ra
rat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…