ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comedones

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comedones


comedones /'kɔmidou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số nhiều comedones
  (y học) mụn trứng cá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…