EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comedones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comedones
comedones /'kɔmidou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số nhiều comedones
(y học) mụn trứng cá
← Xem thêm từ comedo
Xem thêm từ comedos →
Từ vựng liên quan
c
co
com
come
comedo
do
don
done
me
med
om
on
one
ones
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…