ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comestible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comestible


comestible /kə'mestibl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể ăn được

danh từ


  ((thường) số nhiều) đồ ăn, thức ăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…