EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comestible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comestible
comestible /kə'mestibl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể ăn được
danh từ
((thường) số nhiều) đồ ăn, thức ăn
← Xem thêm từ comes
Xem thêm từ comestibles →
Từ vựng liên quan
bl
c
co
com
come
comes
est
ible
me
mes
om
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…