EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comfortless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comfortless
comfortless /'kʌmfətlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bất tiện, không đủ tiện nghi
tẻ nhạt, buồn tẻ
bị bỏ rơi không ai an ủi
← Xem thêm từ comfortingly
Xem thêm từ comforts →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comfort
for
fort
less
mf
om
or
ort
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…