ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commandments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commandments


commandment /kə'mɑ:ndmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điều răn, lời dạy bảo
the ten commandments
  mười điều răn của Chúa
eleventh commandments
 (đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém gì lời dạy bảo của Chúa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…