ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commensal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commensal


commensal /kə'mensəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn
  (số nhiều) hội sinh

danh từ


  người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng ăn
  (sinh vật học) vật hội sinh; cây hội sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…