ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commensurable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commensurable


commensurable /kə'menʃərəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (+ with, to)
  có thể so được với
  (toán học) thông ước
commensurable numbers → số thông ước
  (+ to) tỉ lệ với, xứng với

@commensurable
  thông ước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…