EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commensurability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commensurability
commensurability /kə,menʃərə'biliti/ (commensurableness) /kə'menʃərəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể so được với nhau
(toán học) tính thông ước
@commensurability
tính thông ước
critical c. tính thông ước tới hạn
← Xem thêm từ commensally
Xem thêm từ commensurable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
c
co
com
en
ens
it
li
lit
me
men
mensurability
om
ra
sura
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…