ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commentaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commentaries


commentary /'kɔməntəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bài bình luận
  lời chú thích, lời dẫn giải
  bài tường thuật
running commentary
  (xem) running

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…