EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commissure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commissure
commissure /'kɔmisjuə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ nối
(y học) mép
← Xem thêm từ commissural
Xem thêm từ commissures →
Từ vựng liên quan
c
co
com
commis
is
mi
mis
miss
om
re
ss
sure
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…