ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commonable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commonable


commonable /'kɔmənəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể chăn ở đất chung (vật)
  có thể làm đất chung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…