ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commonage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commonage


commonage /'kɔmənidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung
  đồng cỏ chung, đất chung
  chế độ đồng cỏ chung, chế độ đất chung
  những người bình dân, dân chúng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…