ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commoners

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commoners


commoner /'kɔmənə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bình dân
  học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học Ôc phớt)
  người được hưởng quyền chăn thả trên đồng cỏ chung
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) hạ nghị sĩ
the First (Chief) commoner → chủ tịch Hạ nghị viện (Anh)

Các câu ví dụ:

1. Macron's comments followed several others seen as dismissive of commoners or critics, contributing to the 39-year-old centre's popularity drop since the election in May.


Xem tất cả câu ví dụ về commoner /'kɔmənə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…