EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commoness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commoness
commoness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính chất phổ thông, bình thường, thô thiển
← Xem thêm từ commoners
Xem thêm từ commonest →
Từ vựng liên quan
c
co
com
common
mo
mon
om
on
one
ones
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…